中文 Trung Quốc
貳心
贰心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 二心 [er4 xin1]
貳心 贰心 phát âm tiếng Việt:
[er4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 二心[er4 xin1]
貳臣 贰臣
貴 贵
貴人 贵人
貴人多忘事 贵人多忘事
貴公司 贵公司
貴南 贵南