中文 Trung Quốc
貲郎
赀郎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
SB người mua một bài công cộng
貲郎 赀郎 phát âm tiếng Việt:
[zi1 lang2]
Giải thích tiếng Anh
sb who purchases a public post
貳 贰
貳心 贰心
貳臣 贰臣
貴人 贵人
貴人多忘 贵人多忘
貴人多忘事 贵人多忘事