中文 Trung Quốc
貴人多忘
贵人多忘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người nổi tiếng có bộ nhớ ngắn (thành ngữ)
貴人多忘 贵人多忘 phát âm tiếng Việt:
[gui4 ren2 duo1 wang4]
Giải thích tiếng Anh
an eminent person has short memory (idiom)
貴人多忘事 贵人多忘事
貴公司 贵公司
貴南 贵南
貴古賤今 贵古贱今
貴國 贵国
貴妃 贵妃