中文 Trung Quốc
責罰
责罚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trừng phạt
để chastise
責罰 责罚 phát âm tiếng Việt:
[ze2 fa2]
Giải thích tiếng Anh
to punish
to chastise
責罵 责骂
責難 责难
貯 贮
貯存 贮存
貯存器 贮存器
貯存管 贮存管