中文 Trung Quốc
貯存器
贮存器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị lưu trữ (máy tính)
貯存器 贮存器 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 cun2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
storage device (computing)
貯存管 贮存管
貯木場 贮木场
貯水處 贮水处
貯物 贮物
貯藏 贮藏
貰 贳