中文 Trung Quốc
責難
责难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm duyệt
責難 责难 phát âm tiếng Việt:
[ze2 nan4]
Giải thích tiếng Anh
to censure
貯 贮
貯備 贮备
貯存 贮存
貯存管 贮存管
貯木場 贮木场
貯水處 贮水处