中文 Trung Quốc
貯存管
贮存管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
container lưu trữ cho chất lỏng hoặc khí
người giữ khí
貯存管 贮存管 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 cun2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
storage container for liquid or gas
gas holder
貯木場 贮木场
貯水處 贮水处
貯熱 贮热
貯藏 贮藏
貰 贳
貲 赀