中文 Trung Quốc
貓眼
猫眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Peephole
貓眼 猫眼 phát âm tiếng Việt:
[mao1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
peephole
貓眼兒 猫眼儿
貓科 猫科
貓聲鳥 猫声鸟
貓膩 猫腻
貓霧族 猫雾族
貓頭鷹 猫头鹰