中文 Trung Quốc
貓眼兒
猫眼儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 貓眼|猫眼 [mao1 yan3]
貓眼兒 猫眼儿 phát âm tiếng Việt:
[mao1 yan3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 貓眼|猫眼[mao1 yan3]
貓科 猫科
貓聲鳥 猫声鸟
貓腰 猫腰
貓霧族 猫雾族
貓頭鷹 猫头鹰
貓鼠遊戲 猫鼠游戏