中文 Trung Quốc
貓頭鷹
猫头鹰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Owl
貓頭鷹 猫头鹰 phát âm tiếng Việt:
[mao1 tou2 ying1]
Giải thích tiếng Anh
owl
貓鼠遊戲 猫鼠游戏
貓鼬 猫鼬
貔 貔
貘 貘
貙 䝙
貛 獾