中文 Trung Quốc
  • 貓科 繁體中文 tranditional chinese貓科
  • 猫科 简体中文 tranditional chinese猫科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Felidae (gia đình mèo)
貓科 猫科 phát âm tiếng Việt:
  • [mao1 ke1]

Giải thích tiếng Anh
  • Felidae (the cat family)