中文 Trung Quốc
覬
觊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thèm muốn
để lâu cho
覬 觊 phát âm tiếng Việt:
[ji4]
Giải thích tiếng Anh
to covet
to long for
覬覦 觊觎
覯 觏
覰 覰
覲見 觐见
観 観
覷 觑