中文 Trung Quốc
覬覦
觊觎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thèm muốn
để lâu cho
để lust sau khi
覬覦 觊觎 phát âm tiếng Việt:
[ji4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to covet
to long for
to lust after
覯 觏
覰 覰
覲 觐
観 観
覷 觑
覷合 觑合