中文 Trung Quốc
観
観
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 觀|观
観 観 phát âm tiếng Việt:
[guan1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 觀|观
覷 觑
覷合 觑合
覷忽 觑忽
覷步 觑步
覷窺 觑窥
覷糊 觑糊