中文 Trung Quốc
覲見
觐见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một đối tượng (với Thiên hoàng)
覲見 觐见 phát âm tiếng Việt:
[jin4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to have an audience (with the Emperor)
観 観
覷 觑
覷合 觑合
覷機會 觑机会
覷步 觑步
覷窺 觑窥