中文 Trung Quốc
親身
亲身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá nhân
chính mình
親身 亲身 phát âm tiếng Việt:
[qin1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
personal
oneself
親近 亲近
覬 觊
覬覦 觊觎
覰 覰
覲 觐
覲見 觐见