中文 Trung Quốc
親子
亲子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ huynh và trẻ em
cha-con (mối quan hệ)
hai thế hệ kế tiếp
親子 亲子 phát âm tiếng Việt:
[qin1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
parent and child
parent-child (relationship)
two successive generations
親子鑒定 亲子鉴定
親家 亲家
親密 亲密
親屬 亲属
親征 亲征
親情 亲情