中文 Trung Quốc
親如手足
亲如手足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
càng gần như là anh em (thành ngữ); sâu tình hữu nghị
親如手足 亲如手足 phát âm tiếng Việt:
[qin1 ru2 shou3 zu2]
Giải thích tiếng Anh
as close as brothers (idiom); deep friendship
親媽 亲妈
親子 亲子
親子鑒定 亲子鉴定
親密 亲密
親密無間 亲密无间
親屬 亲属