中文 Trung Quốc
親力親為
亲力亲为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm sth mình
親力親為 亲力亲为 phát âm tiếng Việt:
[qin1 li4 qin1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to do sth oneself
親北京 亲北京
親友 亲友
親口 亲口
親和 亲和
親和力 亲和力
親和性 亲和性