中文 Trung Quốc
親們
亲们
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
darlings
người hâm mộ
những người theo
của 親愛的們|亲爱的们
親們 亲们 phát âm tiếng Việt:
[qin1 men5]
Giải thích tiếng Anh
darlings
fans
followers
short form of 親愛的們|亲爱的们
親兄弟,明算帳 亲兄弟,明算帐
親切 亲切
親力親為 亲力亲为
親友 亲友
親口 亲口
親吻 亲吻