中文 Trung Quốc
覚
覚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 覺|觉
覚 覚 phát âm tiếng Việt:
[jue2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 覺|觉
覜 覜
覡 觋
覤 覤
覦 觎
覧 覧
覩 睹