中文 Trung Quốc
  • 視若路人 繁體中文 tranditional chinese視若路人
  • 视若路人 简体中文 tranditional chinese视若路人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xem như là người lạ
視若路人 视若路人 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 ruo4 lu4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • to view as strangers