中文 Trung Quốc
視角
视角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan điểm
góc trên sth
quan điểm
視角 视角 phát âm tiếng Việt:
[shi4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
viewpoint
angle on sth
perspective
視訊 视讯
視距 视距
視野 视野
視障 视障
視頻 视频
視頻會議 视频会议