中文 Trung Quốc
警服
警服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát đồng phục
警服 警服 phát âm tiếng Việt:
[jing3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
police uniform
警械 警械
警棍 警棍
警標 警标
警犬 警犬
警示 警示
警種 警种