中文 Trung Quốc
警械
警械
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát bánh
警械 警械 phát âm tiếng Việt:
[jing3 xie4]
Giải thích tiếng Anh
police gear
警棍 警棍
警標 警标
警民 警民
警示 警示
警種 警种
警笛 警笛