中文 Trung Quốc
警標
警标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phao
định vị điểm đánh dấu
警標 警标 phát âm tiếng Việt:
[jing3 biao1]
Giải thích tiếng Anh
buoy
navigation marker
警民 警民
警犬 警犬
警示 警示
警笛 警笛
警號 警号
警衛 警卫