中文 Trung Quốc
警犬
警犬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát chó
警犬 警犬 phát âm tiếng Việt:
[jing3 quan3]
Giải thích tiếng Anh
police dog
警示 警示
警種 警种
警笛 警笛
警衛 警卫
警覺 警觉
警訊 警讯