中文 Trung Quốc
規則化
规则化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đều đặn
規則化 规则化 phát âm tiếng Việt:
[gui1 ze2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
regularity
規則性 规则性
規則性效應 规则性效应
規劃 规划
規劃局 规划局
規勉 规勉
規勸 规劝