中文 Trung Quốc
規勸
规劝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư vấn cho
規勸 规劝 phát âm tiếng Việt:
[gui1 quan4]
Giải thích tiếng Anh
to advise
規定 规定
規定價格 规定价格
規律 规律
規復 规复
規戒 规戒
規整 规整