中文 Trung Quốc
規則性效應
规则性效应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có hiệu lực đều đặn
規則性效應 规则性效应 phát âm tiếng Việt:
[gui1 ze2 xing4 xiao4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
regularity effect
規劃 规划
規劃人員 规划人员
規劃局 规划局
規勸 规劝
規定 规定
規定價格 规定价格