中文 Trung Quốc
規勉
规勉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư vấn và khuyến khích
規勉 规勉 phát âm tiếng Việt:
[gui1 mian3]
Giải thích tiếng Anh
to advise and encourage
規勸 规劝
規定 规定
規定價格 规定价格
規律性 规律性
規復 规复
規戒 规戒