中文 Trung Quốc
識字率
识字率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ biết chữ
識字率 识字率 phát âm tiếng Việt:
[shi2 zi4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
literacy rate
識度 识度
識得 识得
識微見幾 识微见几
識才尊賢 识才尊贤
識文斷字 识文断字
識時務 识时务