中文 Trung Quốc
識文斷字
识文断字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biết chữ
một người nuôi cấy
識文斷字 识文断字 phát âm tiếng Việt:
[shi2 wen2 duan4 zi4]
Giải thích tiếng Anh
literate
a cultured person
識時務 识时务
識時務者為俊傑 识时务者为俊杰
識時通變 识时通变
識相 识相
識破 识破
識破機關 识破机关