中文 Trung Quốc
  • 識文斷字 繁體中文 tranditional chinese識文斷字
  • 识文断字 简体中文 tranditional chinese识文断字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biết chữ
  • một người nuôi cấy
識文斷字 识文断字 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 wen2 duan4 zi4]

Giải thích tiếng Anh
  • literate
  • a cultured person