中文 Trung Quốc
識得
识得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để biết
識得 识得 phát âm tiếng Việt:
[shi2 de5]
Giải thích tiếng Anh
to know
識微見幾 识微见几
識才 识才
識才尊賢 识才尊贤
識時務 识时务
識時務者為俊傑 识时务者为俊杰
識時通變 识时通变