中文 Trung Quốc
識微見幾
识微见几
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. xem một nhỏ chút và hiểu tất cả mọi thứ (thành ngữ)
識微見幾 识微见几 phát âm tiếng Việt:
[shi2 wei1 jian4 ji3]
Giải thích tiếng Anh
lit. see a tiny bit and understand everything (idiom)
識才 识才
識才尊賢 识才尊贤
識文斷字 识文断字
識時務者為俊傑 识时务者为俊杰
識時通變 识时通变
識時達務 识时达务