中文 Trung Quốc
識別號
识别号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định danh
識別號 识别号 phát âm tiếng Việt:
[shi2 bie2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
identifier
識力 识力
識多才廣 识多才广
識字 识字
識度 识度
識得 识得
識微見幾 识微见几