中文 Trung Quốc
識多才廣
识多才广
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiểu biết và linh hoạt
識多才廣 识多才广 phát âm tiếng Việt:
[shi2 duo1 cai2 guang3]
Giải thích tiếng Anh
knowledgeable and versatile
識字 识字
識字率 识字率
識度 识度
識微見幾 识微见几
識才 识才
識才尊賢 识才尊贤