中文 Trung Quốc
譖言
谮言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vu khống
譖言 谮言 phát âm tiếng Việt:
[zen4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to slander
識 识
識 识
識別 识别
識別號 识别号
識力 识力
識多才廣 识多才广