中文 Trung Quốc
識別
识别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân biệt
để phân biệt
識別 识别 phát âm tiếng Việt:
[shi2 bie2]
Giải thích tiếng Anh
to distinguish
to discern
識別碼 识别码
識別號 识别号
識力 识力
識字 识字
識字率 识字率
識度 识度