中文 Trung Quốc
  • 譏諷 繁體中文 tranditional chinese譏諷
  • 讥讽 简体中文 tranditional chinese讥讽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để satirize
  • để chế giễu
  • để thử
譏諷 讥讽 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 feng3]

Giải thích tiếng Anh
  • to satirize
  • to ridicule
  • to mock