中文 Trung Quốc
證券委員會
证券委员会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ủy ban chứng khoán (của Hội đồng nhà nước)
證券委員會 证券委员会 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 quan4 wei3 yuan2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
securities commission (of the State Council)
證券市場 证券市场
證券櫃檯買賣中心 证券柜台买卖中心
證券經營 证券经营
證奴 证奴
證婚 证婚
證婚人 证婚人