中文 Trung Quốc
證券商
证券商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đối phó trong chứng khoán
chia sẻ giao dịch
môi giới
證券商 证券商 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 quan4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
to deal in securities
share dealing
brokering
證券委 证券委
證券委員會 证券委员会
證券市場 证券市场
證券經營 证券经营
證券經紀人 证券经纪人
證奴 证奴