中文 Trung Quốc
謬誤
谬误
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗi
ý tưởng nhầm lẫn
falsehood
謬誤 谬误 phát âm tiếng Việt:
[miu4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
error
mistaken idea
falsehood
謬論 谬论
謳 讴
謳吟 讴吟
謳歌 讴歌
謷 謷
謹 谨