中文 Trung Quốc
謳
讴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hát
bản ballad
bài hát dân gian
謳 讴 phát âm tiếng Việt:
[ou1]
Giải thích tiếng Anh
to sing
ballad
folk song
謳吟 讴吟
謳歌 讴歌
謳歌 讴歌
謹 谨
謹上 谨上
謹啟 谨启