中文 Trung Quốc
謹
谨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thận trọng
cẩn thận
đã long trọng
chân thành (chính thức)
謹 谨 phát âm tiếng Việt:
[jin3]
Giải thích tiếng Anh
cautious
careful
solemnly
sincerely (formal)
謹上 谨上
謹啟 谨启
謹嚴 谨严
謹慎 谨慎
謹記 谨记
謹防 谨防