中文 Trung Quốc
謳吟
讴吟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài hát
chant
nghệ thuật declamation
謳吟 讴吟 phát âm tiếng Việt:
[ou1 yin2]
Giải thích tiếng Anh
song
chant
rhythmic declamation
謳歌 讴歌
謳歌 讴歌
謷 謷
謹上 谨上
謹啟 谨启
謹嚴 谨严