中文 Trung Quốc
講桌
讲桌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh
bục
講桌 讲桌 phát âm tiếng Việt:
[jiang3 zhuo1]
Giải thích tiếng Anh
lectern
podium
講求 讲求
講演 讲演
講理 讲理
講筵 讲筵
講義 讲义
講義氣 讲义气