中文 Trung Quốc
謙遜
谦逊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiêm tốn
khiêm tốn
khiêm tốn
khiêm tốn
謙遜 谦逊 phát âm tiếng Việt:
[qian1 xun4]
Giải thích tiếng Anh
humble
modest
unpretentious
modesty
謚 谥
謚 谥
講 讲
講價 讲价
講到 讲到
講史 讲史