中文 Trung Quốc
謎團
谜团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu đố
bí ẩn
không thể đoán trước tình hình
những vấn đề khó nắm bắt
謎團 谜团 phát âm tiếng Việt:
[mi2 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
riddle
enigma
unpredictable situation
elusive matters
謎底 谜底
謎樣 谜样
謎語 谜语
謏 謏
謏 謏
謐 谧