中文 Trung Quốc
謍
謍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ồn ào âm thanh
謍 謍 phát âm tiếng Việt:
[ying2]
Giải thích tiếng Anh
humming sound
謎 谜
謎 谜
謎兒 谜儿
謎底 谜底
謎樣 谜样
謎語 谜语